08/08/2025
Danh sách trang bị trong rương Hoàng Kim Môn Phái Loại 2 (thuộc tính ngẫu nhiên, hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa)
STT | Môn phái | Trang bị | Tỷ lệ/100 | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|
1 | Thiếu Lâm | Mộng Long Chính Hồng Tăng Mão | 5 |
![]() |
2 | Mộng Long Kim Ti Chính Hồng Cà Sa | 5 |
![]() |
|
3 | Phục Ma Phổ Độ Tăng Hài | 5 |
![]() |
|
4 | Thiên Vương | Ngự Long Tấn Phong Hộ Uyển | 5 |
![]() |
5 | Đường Môn | Băng Hàn Huyền Y Thúc Giáp | 5 |
![]() |
6 | Địa Phách Khấu Tâm Trạc | 5 |
![]() |
|
7 | Sâm Hoàng Tinh Vẫn Phi Lý | 5 |
![]() |
|
8 | Ngũ Độc | Minh Ảo U Độc Ám Y | 5 |
![]() |
9 | U Lung Xích Yết Mật Trang | 4 |
![]() |
|
10 | U Lung Kim Xà Phát Đái | 4 |
![]() |
|
11 | Minh Ảo Song Hoàn Xà Hài | 4 |
![]() |
|
12 | Nga Mi | Vô Ma Tẩy Tượng Ngọc Khấu | 4 |
![]() |
13 | Thúy Yên | Bích Hải Hồng Lăng Ba | 5 |
![]() |
14 | Tê Hoàng Băng Tung Cẩm Uyển | 5 |
![]() |
|
15 | Bích Hải Hồng Linh Kim Ti Đái | 4 |
![]() |
|
16 | Thiên Nhẫn | Ma Sát Xích Ký Toả Yêu Khấu | 4 |
![]() |
17 | Ma Sát Cử Hoả Lưu Thiên Uyển | 4 |
![]() |
|
18 | Võ Đang | Cập Phong Thúy Ngọc Huyền Hoàng Bội | 4 |
|
19 | Cập Phong Tam Thanh Phù | 1 |
![]() |
|
20 | Lăng Nhạc Nộ Lôi Giới | 5 |
![]() |
|
21 | Côn Lôn | Lôi Khung Hàn Tùng Băng Bạch Quan | 4 |
![]() |
22 | Lôi Khung Linh Ngọc Uẩn Lôi | 4 |
![]() |
|
23 | Vụ Ảo Tung Phong Tuyết Ảnh Ngoa | 4 |
![]() |
------
Danh sách trang bị trong rương Hoàng Kim Môn Phái Loại 3 (thuộc tính ngẫu nhiên, hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa)
STT | Môn phái | Trang bị | Tỷ lệ/100 | Hình ảnh |
---|---|---|---|---|
1 | Thiếu Lâm | Mộng Long Chính Hồng Tăng Mão | 1,5 |
![]() |
2 | Mộng Long Đạt Ma Tăng Hài | 1,5 |
![]() |
|
3 | Mộng Long Huyền Ti Phát Đái | 1,5 |
![]() |
|
4 | Phục Ma Huyền Hoàng Cà Sa | 1,5 |
![]() |
|
5 | Phục Ma Ô Kim Nhuyễn Điều | 2,5 |
![]() |
|
6 | Tứ Không Hộ Pháp Yêu Đái | 1,5 |
![]() |
|
7 | Tứ Không Tử Kim Cà Sa | 1,5 |
![]() |
|
8 | Thiên Vương | Hám Thiên Thừa Long Chiến Ngoa | 1,5 |
![]() |
9 | Hám Thiên Uy Vũ Thúc Yêu Đái | 1,5 |
![]() |
|
10 | Hám Thiên Vũ Thần Tương Kim Giáp | 1,5 |
![]() |
|
11 | Kế Nghiệp Bạch Hổ Vô Song Khấu | 1,5 |
![]() |
|
12 | Kế Nghiệp Chu Tước Lăng Vân Ngoa | 1,5 |
![]() |
|
13 | Kế Nghiệp Huyền Vũ Hoàng Kim Khải | 1,5 |
![]() |
|
14 | Ngự Long Chiến Thần Phi Quái Giáp | 1,5 |
![]() |
|
15 | Ngự Long Thiên Môn Thúc Yêu Hoàn | 1,5 |
![]() |
|
16 | Đường Môn | Băng Hàn Tâm Tiễn Yêu Khấu | 1 |
![]() |
17 | Băng Hàn Nguyệt Ảnh Ngoa | 1 |
![]() |
|
18 | Địa Phách Địa Hành Thiên Lý Ngoa | 1,5 |
![]() |
|
19 | Địa Phách Hắc Diệm Xung Thiên Liên | 1,5 |
![]() |
|
20 | Địa Phách Khấu Tâm Trạc | 1,25 |
![]() |
|
21 | Địa Phách Ngũ Hành Liên Hoàn Quán | 1,5 |
![]() |
|
22 | Sâm Hoang Hồn Giảo Yêu Thúc | 1,5 |
![]() |
|
23 | Sâm Hoang Kim Tiền Liên Hoàn Giáp | 1,5 |
![]() |
|
24 | Thiên Quang Định Tâm Ngưng Thần Phù | 1,5 |
![]() |
|
25 | Thiên Quang Sâm La Thúc Đái | 2,5 |
![]() |
|
26 | Ngũ Độc | Chú Phược Băng Hỏa Thực Cốt Ngoa | 1,5 |
![]() |
27 | Chú Phược Diệt Lôi Cảnh Phù | 1,5 |
![]() |
|
28 | Chú Phược Phá Giáp Đầu Hoàn | 1,5 |
![]() |
|
29 | Chú Phược Xuyên Tâm Độc Uyển | 1,5 |
![]() |
|
30 | Minh Ảo Hủ Cốt Hộ Uyển | 1,5 |
![]() |
|
31 | U Lung Kim Xà Phát Đái | 1,5 |
![]() |
|
32 | U Lung Thanh Ngô Triền Yêu | 1,5 |
![]() |
|
33 | Nga Mi | Vô Gian Phật Vân Ti Đái | 1,5 |
![]() |
34 | Vô Gian Thanh Phong Truy Y | 1,5 |
![]() |
|
35 | Vô Ma Ma Ni Quán | 1,5 |
![]() |
|
36 | Vô Ma Tử Khâm Cà Sa | 1,5 |
![]() |
|
37 | Vô Trần Ngọc Nữ Tố Tâm Quán | 1,5 |
![]() |
|
38 | Vô Trần Phật Quang Chỉ Hoàn | 1,5 |
![]() |
|
39 | Vô Trần Phật Tâm Từ Hữu Yêu Phối | 1,5 |
![]() |
|
40 | Vô Trần Thanh Tâm Hướng Thiện Châu | 1,5 |
![]() |
|
44 | Thúy Yên | Bích Hải Hoàn Châu Vũ Liên | 1,5 |
![]() |
42 | Tê Hoàng Phong Tuyết Bạch Vân Thúc Đái | 1,5 |
![]() |
|
43 | Tê Hoàng Tuệ Tâm Khinh Sa Y | 1,5 |
![]() |
|
44 | Cái Bang | Địch Khái Cẩu Tích Bì Hộ Uyển | 1,5 |
![]() |
45 | Định Khái Cửu Đại Cái Y | 2,5 |
![]() |
|
46 | Đồng Cừu Giáng Long Cái Y | 1,5 |
![]() |
|
47 | Đồng Cừu Tiềm Long Yêu Đái | 1,5 |
![]() |
|
48 | Thiên Nhẫn | Ma Hoàng Án Xuất Khỗ Hạng Khuyên | 1,5 |
![]() |
49 | Ma Hoàng Đăng Đạp Ngoa | 1,5 |
![]() |
|
50 | Ma Hoàng Khê Cốc Thúc Yêu Đái | 1,5 |
![]() |
|
51 | Ma Hoàng Kim Giáp Khôi | 2,5 |
![]() |
|
52 | Ma Sát Tàn Dương Ảnh Huyết Giáp | 1 |
![]() |
|
53 | Ma Thị Lệ Ma Phệ Tâm Liên | 1,5 |
![]() |
|
54 | Ma Thị Sơn Hải Phi Hồng Lý | 1,5 |
![]() |
|
55 | Võ Đang | Cập Phong Huyền Ti Tam Đoạn Cẩm | 1,5 |
![]() |
56 | Cập Phong Tam Thanh Phù | 0,25 |
![]() |
|
57 | Lăng Nhạc Nộ Lôi Giới | 1,5 |
![]() |
|
58 | Lăng Nhạc Vô Ngã Đạo Bào | 1,5 |
![]() |
|
59 | Côn Lôn | Lôi Khung Hàn Tùng Băng Bạch Quan | 1,5 |
![]() |
60 | Lôi Khung Phong Lôi Thanh Cẩm Đái | 1,5 |
![]() |
|
61 | Lôi Khung Thiên Địa Hộ Phù | 1,5 |
![]() |
|
62 | Sương Tinh Ngạo Thiên Đạo Bào | 1,5 |
![]() |
|
63 | Sương Tinh Thanh Phong Lũ Đái | 1,5 |
![]() |
|
64 | Vụ Ảo Bắc Minh Đạo Quán | 1,5 |
![]() |
|
65 | Vụ Ảo Ki Bán Phù Chú | 1,5 |
![]() |
|
66 | Vụ Ảo Thanh Ảnh Huyền Ngọc Bội | 1,5 |
![]() |
------
Mọi thắc mắc mời quý đại hiệp nhắn tin trực tiếp đến fanpage Võ Lâm-Công Thành Chiến hoặc Zalo 0933.888.000 để được hỗ trợ nhanh chóng nhất!
Võ Lâm Truyền Kỳ Kính Bút.